Có 2 kết quả:
社会关怀 shè huì guān huái ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ • 社會關懷 shè huì guān huái ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ
shè huì guān huái ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
social care
Bình luận 0
shè huì guān huái ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
social care
Bình luận 0